🌟 봉건 사회 (封建社會)
🗣️ 봉건 사회 (封建社會) @ Ví dụ cụ thể
- 봉건 사회를 다스리던 계층은 세습적 귀족으로, 부와 권력을 모두 가진 계층이었다. [세습적 (世襲的)]
- 봉건 사회. [봉건 (封建)]
- 봉건 사회. [사회 (社會)]
🌷 ㅂㄱㅅㅎ: Initial sound 봉건 사회
-
ㅂㄱㅅㅎ (
봉건 사회
)
: 중세 시대에, 군주나 제후 등이 자신의 토지를 농노에게 경작시켜 농산물을 거두어들이는 생산 양식을 바탕으로 한 사회.
None
🌏 XÃ HỘI PHONG KIẾN: Xã hội dựa trên phương thức sản xuất mà vua hay chư hầu… cho nông nô canh tác trên đất của mình rồi thu gom nông sản vào thời Trung cổ.
• Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48)