🌟 봉건 사회 (封建社會)

1. 중세 시대에, 군주나 제후 등이 자신의 토지를 농노에게 경작시켜 농산물을 거두어들이는 생산 양식을 바탕으로 한 사회.

1. XÃ HỘI PHONG KIẾN: Xã hội dựa trên phương thức sản xuất mà vua hay chư hầu… cho nông nô canh tác trên đất của mình rồi thu gom nông sản vào thời Trung cổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중세 봉건 사회.
    Medieval feudal society.
  • Google translate 봉건 사회가 붕괴하다.
    Feudal society collapses.
  • Google translate 봉건 사회가 성립하다.
    A feudal society is established.
  • Google translate 봉건 사회가 해체되다.
    Feudal society disintegrates.
  • Google translate 봉건 사회에 살다.
    Live in feudal society.
  • Google translate 중세의 유럽은 영주와 농노를 기본 계급으로 하는 봉건 사회였다.
    Medieval europe was a feudal society with lord and serf as the base class.
  • Google translate 중세에서 근대로 넘어가면서 봉건 사회는 붕괴되고 자본주의 사회가 되었다.
    Moving from medieval to modern times, feudal society collapsed and became a capitalist society.

봉건 사회: feudal society,ほうけんしゃかい【封建社会】,sciété féodale,sociedad feudal,مجتمع إقطاعي,феодлын нийгэм,xã hội phong kiến,สังคมศักดินา,masyarakat feodal,феодальное общество,封建社会,

🗣️ 봉건 사회 (封建社會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48)